🔍 Search: DÒNG NGƯỜI
🌟 DÒNG NGƯỜI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
인파
(人波)
☆
Danh từ
-
1
한곳에 몰려든 수많은 사람.
1 DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.
-
1
한곳에 몰려든 수많은 사람.
🌟 DÒNG NGƯỜI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
열
(列)
☆
Danh từ
-
1.
사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄.
1. HÀNG: Dòng người hay đồ vật kéo dài nối tiếp nhau. -
2.
사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄을 세는 단위.
2. HÀNG: Đơn vị đếm dòng người hay đồ vật kéo dài nối tiếp nhau.
-
1.
사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄.